Có 2 kết quả:

对外关系 duì wài guān xì ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ對外關係 duì wài guān xì ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foreign relations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foreign relations

Bình luận 0